Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 11:14 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 11:14 25/04/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,171 25,201 25,477
Đô la Úc AUD 16,148.73 16,254.90 16,856.19
Đô la Canada CAD 18,161 18,279 18,877
Euro EUR 26,630 26,741 27,779
Yên Nhật JPY 159.13 160.58 167.02
Đô la Singapore SGD 18,256 18,371 18,973
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,271 27,408 28,178
Bảng Anh GBP 31,043 31,221 32,158
Won Hàn Quốc KRW 16.68 17.80 20.56
Ðô la New Zealand NZD 14,843.00 14,860.00 15,353.00
Bạc Thái THB 630.18 665.51 708.74
ACB 723,000 0.00 748,000
Vàng SJC XAU 818,000 0.00 838,000
Nhân Dân Tệ CNY 3,375.91 3,427.30 3,609.57
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,585.27 3,718.77
Đô la Hồng Kông HKD 3,088.42 3,153.25 3,350.49
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.87 316.02
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,205 85,492
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,253.88 5,368.47
Krone Na Uy NOK 0.00 2,268.39 2,356.48
Rúp Nga RUB 0.00 261.72 289.72
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,750.57 7,020.45
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,286.12 2,389.70
Kip Lào LAK 0.00 0.89 1.25

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,481 27,933
GBP 30,827 32,138
JPY 158.45 167.71
HKD 3,160.58 3,294.92
AUD 16,095.55 16,779.72
CAD 18,066 18,834
RUB 0.00 289.72
Cập nhật lúc 11:14 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021